Có 2 kết quả:
虚飘飘 xū piāo piāo ㄒㄩ ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ • 虛飄飄 xū piāo piāo ㄒㄩ ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light and airy
(2) floating
(2) floating
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light and airy
(2) floating
(2) floating
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh