Có 2 kết quả:

虚飘飘 xū piāo piāo ㄒㄩ ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ虛飄飄 xū piāo piāo ㄒㄩ ㄆㄧㄠ ㄆㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) light and airy
(2) floating

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) light and airy
(2) floating

Bình luận 0